He has veiny arms after working out.
Dịch: Anh ấy có cánh tay đầy tĩnh mạch sau khi tập luyện.
The artist drew a veiny hand with detailed veins.
Dịch: Họa sĩ vẽ một bàn tay nhiều tĩnh mạch với các tĩnh mạch chi tiết.
có tĩnh mạch
mạch máu nhiều
tĩnh mạch
tĩnh mạch hóa
12/06/2025
/æd tuː/
video ăn khách
Công nghệ may mặc
tỉnh dậy sảng khoái
Mã định danh trường học
vai trò lãnh đạo
bối cảnh kinh doanh
điểm nhấn eo
Sự khác biệt văn hóa