The doctor examined the patient’s veins.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra tĩnh mạch của bệnh nhân.
There are many veins in the leaves of a plant.
Dịch: Có nhiều gân trong lá của một cây.
mạch máu
kênh
tĩnh mạch nhỏ
tạo gân
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thực hiện buổi chụp ảnh
cải thiện mối quan hệ
thù địch, đối kháng
người cuồng thể dục
Người miền Tây
công nhân có trình độ
cơ quan quản lý
tín hiệu âm thanh