The doctor examined the patient’s veins.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra tĩnh mạch của bệnh nhân.
There are many veins in the leaves of a plant.
Dịch: Có nhiều gân trong lá của một cây.
mạch máu
kênh
tĩnh mạch nhỏ
tạo gân
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
món đồ nổi bật
ôn hòa mềm mỏng
tự lập
cuộc khủng hoảng nạn đói
bể cá
dân số học
đá tự nhiên
Vừa mềm mỏng vừa sang trọng