To exponentiate a number means to raise it to a power.
Dịch: Lũy thừa một số có nghĩa là nâng nó lên một lũy thừa.
In mathematics, we often need to exponentiate values to solve equations.
Dịch: Trong toán học, chúng ta thường cần lũy thừa các giá trị để giải phương trình.
In kỹ thuật in ấn, 'layered printing' đề cập đến phương pháp in nhiều lớp mực trên bề mặt để tạo ra hiệu ứng hình ảnh hoặc chiều sâu đặc biệt.