The wound became inflamed and ruptured.
Dịch: Vết thương bị sưng tấy và vỡ ra.
The abscess inflamed and ruptured, releasing pus.
Dịch: Áp xe sưng tấy vỡ ra, chảy mủ.
nổ và sưng
viêm và nổ
sưng viêm
vỡ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Phải về quê tìm nguồn trà
sông băng
cố vấn kinh tế
nước cam
sân băng khúc côn cầu
văn hóa Hellenistic
In ấn chồng lên nhau
một cách thất thường, không đều đặn