I took my car to the vehicle repair shop.
Dịch: Tôi đã mang xe của mình đến cửa hàng sửa chữa phương tiện.
Vehicle repair can be expensive depending on the damage.
Dịch: Sửa chữa phương tiện có thể tốn kém tùy thuộc vào mức độ hư hỏng.
sửa chữa ô tô
dịch vụ ô tô
sửa chữa
03/09/2025
/ˈweɪstɪŋ ˈsɪnˌdroʊm/
Phương thức tinh vi
Sự dưỡng bệnh, giai đoạn phục hồi sức khỏe
tiêu chuẩn
cấp độ kỹ năng
bão mạng xã hội
thời gian dự kiến
huấn luyện viên
kệ giày