The company adopted a non-competitive strategy.
Dịch: Công ty áp dụng một chiến lược không cạnh tranh.
He decided to be non-competitive in the race.
Dịch: Anh ấy quyết định không tranh giải trong cuộc đua.
thiếu tính cạnh tranh
không thi đấu
tính không cạnh tranh
một cách không cạnh tranh
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
tinh thần đội bóng
Thực phẩm không an toàn
ân điển của Chúa
phong trào độc lập
ẩm thực vùng miền
Dị dạng, méo mó
tận hưởng thành quả
chuyên ngành đại học