The company adopted a non-competitive strategy.
Dịch: Công ty áp dụng một chiến lược không cạnh tranh.
He decided to be non-competitive in the race.
Dịch: Anh ấy quyết định không tranh giải trong cuộc đua.
Việc ghi chép và quản lý các hồ sơ tài chính