The company adopted a non-competitive strategy.
Dịch: Công ty áp dụng một chiến lược không cạnh tranh.
He decided to be non-competitive in the race.
Dịch: Anh ấy quyết định không tranh giải trong cuộc đua.
thiếu tính cạnh tranh
không thi đấu
tính không cạnh tranh
một cách không cạnh tranh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người đang tang
bằng cấp y tế
quốc ca
mẹ
quyền vào chung kết
quần áo lễ hội
người tiêu thụ thuốc lá
xem quảng cáo