He decided to sub for his friend in the game.
Dịch: Anh ấy quyết định thay thế bạn mình trong trận đấu.
The sub teacher took over the class while the main teacher was away.
Dịch: Giáo viên thay thế đã tiếp quản lớp học khi giáo viên chính vắng mặt.
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định