After the accident, he was in a vegetative state for several months.
Dịch: Sau tai nạn, anh ấy đã ở trong trạng thái thực vật trong vài tháng.
Doctors confirmed that she was in a vegetative state with no signs of recovery.
Dịch: Các bác sĩ xác nhận rằng cô ấy đang ở trong trạng thái thực vật mà không có dấu hiệu hồi phục.
The family struggled to cope with the realities of a loved one in a vegetative state.
Dịch: Gia đình đã vật lộn để đối phó với thực tế của một người thân trong trạng thái thực vật.