The meeting was interrupted by a phone call.
Dịch: Cuộc họp bị gián đoạn bởi một cuộc gọi điện thoại.
Her speech was interrupted multiple times.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy bị gián đoạn nhiều lần.
đứng lại
bị rối loạn
sự gián đoạn
gián đoạn
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
người khiêu khích
băng chuyền
sự đốt cháy
cố ý gây thương tích nặng
Mật độ dân cư
bão trên MXH
rào cản giao tiếp
gà nướng