The king ruled over a system of vassalage.
Dịch: Nhà vua cai trị một hệ thống chư hầu.
In ancient times, many territories were governed under vassalage.
Dịch: Trong thời kỳ cổ đại, nhiều lãnh thổ được cai quản theo chế độ chư hầu.
Di chuyển từ điểm A đến điểm B