The vassal pledged loyalty to his lord.
Dịch: Người vassal đã thề trung thành với lãnh chúa của mình.
Throughout history, many vassals have risen to power.
Dịch: Trong suốt lịch sử, nhiều lãnh chúa phụ thuộc đã vươn lên nắm quyền.
A vassal's obligations often included military service.
Dịch: Nghĩa vụ của một người vassal thường bao gồm việc phục vụ quân sự.