The valve failure caused the system to shut down unexpectedly.
Dịch: Sự hỏng van khiến hệ thống dừng hoạt động đột ngột.
Regular maintenance can prevent valve failure in machinery.
Dịch: Bảo trì định kỳ có thể ngăn chặn sự hỏng van trong máy móc.
hỏng van
van
hỏng, thất bại
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Ăn mòn rỗ
chuỗi thẩm mỹ viện
Những nhóm dễ bị tổn thương
lá quế
Mái nhà, sân thượng
cán bộ thuyết trình
Nhà đầu tư, người đầu cơ
đối tác trung thành