This antique clock is a valuable item.
Dịch: Chiếc đồng hồ cổ này là một món đồ giá trị.
She lost a valuable item during the trip.
Dịch: Cô ấy đã mất một vật phẩm có giá trị trong chuyến đi.
báu vật
tài sản giá trị
có giá trị
giá trị
27/09/2025
/læp/
giải phóng
ý nghĩa vật chất
tỷ lệ dịch vụ
Thị phần lớn
vốn cố định
sự gia tăng mực nước biển
xương sống, xương sườn (trong nấu ăn); việc loại bỏ xương khỏi thịt
Kim Tae Hee phiên bản Việt Nam (ám chỉ một người phụ nữ Việt Nam có ngoại hình giống hoặc được so sánh với nữ diễn viên Hàn Quốc Kim Tae Hee)