The soldiers are liberating the prisoners.
Dịch: Những người lính đang giải phóng các tù nhân.
The movement aims at liberating oppressed communities.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng các cộng đồng bị áp bức.
giải phóng
phóng thích
sự giải phóng
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
Có văn hóa, tinh tế, có giáo dục
Thông tin liên lạc khẩn cấp
cơ chế hình thành
các sáng kiến thanh niên
thuộc về nước, có nước
máy lái
cá tuyết
An toàn dinh dưỡng