The soldiers are liberating the prisoners.
Dịch: Những người lính đang giải phóng các tù nhân.
The movement aims at liberating oppressed communities.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng các cộng đồng bị áp bức.
giải phóng
phóng thích
sự giải phóng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
tổ chức công việc
nhập khẩu
Ngọc Hoàng
người đẹp nhất
máy ép quả
lượng mưa trung bình
chăm sóc cuối đời
vào ngày cụ thể