The researcher collected valuable information from the survey.
Dịch: Nhà nghiên cứu đã thu thập thông tin quý giá từ cuộc khảo sát.
This report contains valuable information for investors.
Dịch: Báo cáo này chứa thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư.
dữ liệu quý giá
thông tin quý báu
thông tin
có nhiều thông tin, mang tính thông tin
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Tổn thất kinh tế
biểu tượng nam thần
Thảo luận trực tuyến
vấp ngã
vi khuẩn kiểu dại
sinh đôi
gia sản kếch xù
Học viện quốc phòng