The documentary was very informative.
Dịch: Bộ phim tài liệu rất có tính thông tin.
She gave an informative presentation about climate change.
Dịch: Cô ấy đã có một bài thuyết trình rất thông tin về biến đổi khí hậu.
giáo dục
sâu sắc
thông tin
thông báo
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
kết luận
bản vẽ rửa
bằng chứng
Học chăm chỉ
công nghệ an toàn
trò chơi giả tưởng
đổ lỗi
múa lễ hội