The documentary was very informative.
Dịch: Bộ phim tài liệu rất có tính thông tin.
She gave an informative presentation about climate change.
Dịch: Cô ấy đã có một bài thuyết trình rất thông tin về biến đổi khí hậu.
giáo dục
sâu sắc
thông tin
thông báo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
nghêu máu
giới thượng lưu
thiết bị xây dựng
công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi
cuộc sống trọn vẹn
cá nhân khiếm thị
kiểm soát quyền riêng tư
số liệu doanh số