The documentary was very informative.
Dịch: Bộ phim tài liệu rất có tính thông tin.
She gave an informative presentation about climate change.
Dịch: Cô ấy đã có một bài thuyết trình rất thông tin về biến đổi khí hậu.
giáo dục
sâu sắc
thông tin
thông báo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự sửa đổi xe điện
tự do hàng hải
mắt ướt
Chuyên viên dịch vụ khách hàng
Nghiên cứu ô tô
Sốt tỏi
Chia sẻ tập tin
Bảng cao su dùng để làm sạch bề mặt