The apartment boasts a modern living space.
Dịch: Căn hộ tự hào có một không gian sống hiện đại.
They are looking for a house with a modern living space.
Dịch: Họ đang tìm kiếm một ngôi nhà có không gian sống hiện đại.
Không gian sống đương đại
Môi trường sống hiện đại
hiện đại
không gian
sống
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cáo buộc buôn bán
khu vực tập trung, nơi họp hoặc tụ tập
chín sớm
cuộc sống bình thường
Ngôi sao điện ảnh
Dự đoán trận đấu
thanh toán tiền nhà
cửa xoay