The rate of unemployment has decreased significantly this year.
Dịch: Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm đáng kể trong năm nay.
The government is trying to reduce the rate of unemployment.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ thất nghiệp.
tỷ lệ không có việc làm
mức độ thất nghiệp
sự thất nghiệp
thất nghiệp
07/11/2025
/bɛt/
hằng số (noun); không đổi, liên tục (adjective)
phép toán sai
Đơn hàng chưa hoàn thành
bài học cuối cấp
Khối u buồng trứng
mẫu động vật hoang dã
quá già dặn
sự phục hồi, sự cải thiện