Her fickleness in relationships often led to heartbreak.
Dịch: Tính hay thay đổi của cô trong các mối quan hệ thường dẫn đến đau lòng.
The fickleness of the weather can disrupt travel plans.
Dịch: Sự không ổn định của thời tiết có thể làm gián đoạn kế hoạch du lịch.
điểm đến không thể bỏ qua