We need to validate the origin of these products.
Dịch: Chúng ta cần xác thực nguồn gốc của những sản phẩm này.
The customs officer validated the origin of the goods.
Dịch: Nhân viên hải quan đã xác thực nguồn gốc của hàng hóa.
kiểm chứng nguồn gốc
chứng thực nguồn
sự xác thực
nguồn gốc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thiếu bản lĩnh
thơ truyền thống
gói đầy đủ
Đơn vị âm thanh
Huy chương vô địch
bác sĩ phẫu thuật hàm mặt
đường viền cổ áo
người tận tâm