I had a vague image of her face.
Dịch: Tôi có một hình ảnh mơ hồ về khuôn mặt cô ấy.
The vague image appeared in the fog.
Dịch: Hình ảnh mơ hồ xuất hiện trong sương mù.
hình ảnh nhòe
hình ảnh không rõ nét
mơ hồ
một cách mơ hồ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
chứng chỉ nâng cao
vũ trụ non trẻ
cải thiện khả năng tính toán
đánh giá và lựa chọn
Gợi cảm hợp thời trang
tin tức tình báo
Thu nhập cao gấp 7 lần
Nghe có vẻ thật