His explanation rang true to me.
Dịch: Lời giải thích của anh ấy nghe có vẻ thật với tôi.
The story rang true.
Dịch: Câu chuyện nghe có vẻ thật.
nghe có vẻ xác thực
có vẻ chân thật
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Lừa đảo thương mại
sự giám sát nội dung
trong sạch, thanh khiết
tính cách của chúng ta
Bù đắp tháng năm
tính chủ định, tính có ý định
sự phỉ báng, sự vu khống
Phòng cháy chữa cháy