I have an urgent message for you.
Dịch: Tôi có một tin nhắn khẩn cấp cho bạn.
Please respond to this urgent message immediately.
Dịch: Vui lòng trả lời tin nhắn khẩn cấp này ngay lập tức.
tin nhắn khẩn cấp
tin nhắn ưu tiên
12/06/2025
/æd tuː/
cơ sở hạ tầng học sâu
thúc đẩy lưu thông máu
người đã khuất
khám phụ khoa
bánh khoai tây
thơm, có mùi hương
nồi đất
tiếng chuyện trò ríu rít