The lifeguard used a lifesaving device to save the drowning swimmer.
Dịch: Người cứu hộ đã sử dụng thiết bị cứu sinh để cứu người bơi bị đuối nước.
It's important to have a lifesaving device on board when sailing.
Dịch: Thật quan trọng khi có một thiết bị cứu sinh trên tàu khi đi biển.