We need to gain the upper hand in the negotiation.
Dịch: Chúng ta cần giành được ưu thế trong cuộc đàm phán.
She has the upper hand in the relationship.
Dịch: Cô ấy có lợi thế hơn trong mối quan hệ này.
cận thị (tình trạng thị lực trong đó các vật ở gần có thể nhìn thấy rõ hơn các vật ở xa)