We need to gain the upper hand in the negotiation.
Dịch: Chúng ta cần giành được ưu thế trong cuộc đàm phán.
She has the upper hand in the relationship.
Dịch: Cô ấy có lợi thế hơn trong mối quan hệ này.
lợi thế
lợi điểm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thuật ngữ pháp lý
công dân của Canada
khả năng ngôn ngữ
người hay càu nhàu
độ chính xác của dữ liệu
sự cận thị (nói chung là thị lực kém ở khoảng cách gần)
Nữ thần mùa xuân
giai đoạn sơ bộ