The unstable situation in the country is worrying.
Dịch: Tình hình bất ổn trong nước đang gây lo ngại.
The political instability created an unstable situation.
Dịch: Sự bất ổn chính trị đã tạo ra một tình hình bất ổn.
tình hình biến động
tình hình bấp bênh
bất ổn
sự bất ổn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
mục tiêu quan trọng
bonobo
sự thuần hóa
Honda SH
cố vấn khách hàng
cuộc đấu tranh giải phóng
Môn học dành riêng cho những người có năng khiếu
Cải tạo đô thị