We had a deployment farewell for John before he left for Afghanistan.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức tiệc chia tay trước khi triển khai cho John trước khi anh ấy đến Afghanistan.
The deployment farewell was a chance for everyone to say goodbye.
Dịch: Buổi tiễn đưa trước khi lên đường là cơ hội để mọi người nói lời tạm biệt.