Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "unrest"

noun
unrestricted liberty
/ˌʌnrɪˈstrɪktɪd ˈlɪbərti/

tự do vô hạn

noun
social unrest
/ˈsoʊʃəl ʌnˈrɛst/

Bức xúc trong xã hội

adjective
unrestrained
/ˌʌnrɪˈstreɪnd/

không kiềm chế

noun
unrestricted grant
/ʌn.rɪˈstrɪk.tɪd ɡrænt/

khoản tài trợ không hạn chế

noun phrase
Unrestrained Cuisine
/ʌn.rɪˈstreɪnd kwiˈziːn/

ẩm thực phóng khoáng

noun
political unrest
/pəˈlɪtɪkəl ʌnˈrɛst/

bất ổn chính trị

noun
Unrest
/ʌnˈrest/

Sự bất ổn, sự náo động

noun
unrestricted information
/ˌʌn.rɪˈstrɪk.tɪd ɪn.fərˈmeɪ.ʃən/

thông tin không bị hạn chế, không giới hạn

adjective
unrestricted
/ʌn.rɪˈstrɪktɪd/

không bị hạn chế

adjective
be unrestrained
/bi ˌʌnrɪˈstreɪnd/

không bị kiềm chế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY