His unrestrained enthusiasm was contagious.
Dịch: Sự nhiệt tình không kiềm chế của anh ấy rất dễ lan tỏa.
The dog ran unrestrained through the park.
Dịch: Con chó chạy không bị xích trong công viên.
không kiểm soát
không bị kiểm tra
hoang dại
sự không kiềm chế
một cách không kiềm chế
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tát, đập
Cựu cảnh sát trưởng
quyền lợi BHYT
du thuyền riêng
gương mặt chủ chốt TVB
thể thơ limerick, một thể thơ ngắn, hài hước, thường có năm câu
cột đèn
hành vi kỳ lạ