His contributions went unrecognized.
Dịch: Những đóng góp của anh ấy không được công nhận.
The unrecognized artist finally gained fame.
Dịch: Người nghệ sĩ không được công nhận cuối cùng đã nổi tiếng.
Có trách nhiệm về tài chính, quản lý tốt các vấn đề tài chính của bản thân hoặc tổ chức