He is holding the book tightly.
Dịch: Anh ấy đang nắm chặt quyển sách.
The company is holding a meeting tomorrow.
Dịch: Công ty sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.
nắm
bám chặt
sự giữ
giữ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Môn thể thao lướt ván buồm, thường được thực hiện trên mặt nước.
bầu không khí văn phòng
những sự chuẩn bị đám cưới
Tìm nhà mới (cho động vật)
cấu trúc hình bát
Quản lý thời gian
nuôi xe hàng tháng
hệ động vật