He is holding the book tightly.
Dịch: Anh ấy đang nắm chặt quyển sách.
The company is holding a meeting tomorrow.
Dịch: Công ty sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.
nắm
bám chặt
sự giữ
giữ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chủ tịch hội học sinh
nuôi con ăn học
sự thiếu thận trọng, hành vi thiếu kín đáo
Đẹp top thế giới
làm thêm, làm việc ngoài giờ
bảng phân phối điện
nét mặt thanh tú, nét mặt dịu dàng
rất thân thiết