His unreasoning hatred was frightening.
Dịch: Sự thù hận mù quáng của anh ta thật đáng sợ.
an unreasoning fear of heights
Dịch: một nỗi sợ độ cao vô lý
vô lý
vô nghĩa
bất hợp lý
sự thiếu lý trí
lý luận
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Vị mặn của quá khứ
dưỡng ẩm
Cơ quan Tình báo Trung ương
cảnh quan
tham nhũng, hư hỏng, bị làm sai lệch
nhu cầu thiết yếu
nghiên cứu nội bộ
tiệc sinh nhật xa hoa