The lavish birthday party cost a fortune.
Dịch: Bữa tiệc sinh nhật xa hoa đó tốn cả một gia tài.
She threw a lavish birthday party for her daughter.
Dịch: Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật xa hoa cho con gái mình.
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.
Sự phân quyền hoặc chuyển giao quyền lực từ trung ương đến các cấp thấp hơn