Trade remedycó nghĩa làBiện pháp phòng vệ thương mại
Ngoài ra trade remedycòn có nghĩa làCác biện pháp mà một quốc gia áp dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi những tác động tiêu cực từ thương mại quốc tế, như bán phá giá hoặc trợ cấp từ nước ngoài.
Ví dụ chi tiết
The country imposed trade remedies to protect its domestic industry.
Dịch: Quốc gia đã áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.