After the stock market crash, he lost everything.
Dịch: Sau vụ sụp đổ thị trường chứng khoán, anh ta mất trắng.
She lost everything in the fire.
Dịch: Cô ấy mất hết mọi thứ trong đám cháy.
phá sản
bần cùng
sự mất mát
mất
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bến tàu để vận chuyển hàng hóa
sự đóng góp
Cơ hội thư giãn ven biển
quốc gia châu Mỹ Latinh
Không quân sự
thực bào
lĩnh vực học thuật
tổ tiên; dòng dõi