dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
internet banking
/ˈɪntərnɛt ˈbæŋkɪŋ/
Ngân hàng trực tuyến
noun
cup-shaped structure
/kʌp ʃeɪpt ˈstrʌk.tʃər/
cấu trúc hình cốc
noun
ex-spouse
/ɛks-spaʊs/
người vợ/chồng cũ
noun
carry bag
/ˈkæri bæɡ/
túi xách
noun
ceramic sculpture
/səˈræmɪk ˈskʌlptʃər/
điêu khắc gốm
noun
age studies
/eɪdʒ ˈstʌdiz/
Nghiên cứu tuổi tác
noun
slavic solidarity
/ˈslɑːvɪk ˌsɒlɪˈdærɪti/
Tinh thần đoàn kết của các dân tộc Slav
noun
organicity
/ˌɔːrɡəˈnɪsɪti/
Tính chất hoặc trạng thái hữu cơ, đặc trưng của các hợp chất hoặc vật liệu có thành phần chủ yếu là cacbon liên kết với hydro, thường liên quan đến các đặc điểm tự nhiên hoặc không chứa hóa chất tổng hợp.