The project was unbudgeted.
Dịch: Dự án đó không có ngân sách.
We have to find a way to fund this unbudgeted expense.
Dịch: Chúng ta phải tìm cách tài trợ cho khoản chi phí ngoài ngân sách này.
ngoài ngân sách
chưa được cấp vốn
ngân sách
lên ngân sách
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
calo
giáo dục biết đọc biết viết
cuộc thi thơ ca
áo thời trang
Chưa thanh toán
giá vàng nhẫn
giấc ngủ đến nhanh hơn
đau bụng, cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng bụng