The project was unbudgeted.
Dịch: Dự án đó không có ngân sách.
We have to find a way to fund this unbudgeted expense.
Dịch: Chúng ta phải tìm cách tài trợ cho khoản chi phí ngoài ngân sách này.
ngoài ngân sách
chưa được cấp vốn
ngân sách
lên ngân sách
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Chứng chỉ học thuật xuất sắc hoặc mạnh mẽ
xử lý trách nhiệm
Người không rành công nghệ
cá cay
Món khai vị từ thịt bò
Pha ra đòn
nhận được sự tán thưởng
hồ sơ xin việc