His actions were unforgivable.
Dịch: Hành động của anh ta không thể tha thứ.
That was an unforgivable mistake.
Dịch: Đó là một sai lầm không thể tha thứ.
không thể bào chữa
không thể tha thứ được
tha thứ
sự tha thứ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
khu vực, một phần của thành phố thường có đặc điểm văn hóa riêng
Tài liệu chính
phạm nhân chính
ngất xỉu
máy phân tích
Thực thi giao thông
Xây dựng lại căn cứ
ngôn ngữ nước ngoài