The needs of the community remain unmet.
Dịch: Những nhu cầu của cộng đồng vẫn chưa được đáp ứng.
His expectations were unmet.
Dịch: Những kỳ vọng của anh ấy đã không được thỏa mãn.
chưa hài lòng
chưa hoàn thành
đáp ứng
cuộc họp
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
sản phẩm vệ sinh
từng đợt, không liên tục
câu trả lời bất ngờ
Nội dung phim
xác thực
nỗi buồn âm ỉ
thanh lọc đảng
Nghiên cứu về sự đa dạng