The truck backed up to the unloading dock.
Dịch: Chiếc xe tải lùi vào bến dỡ hàng.
Workers are busy at the unloading dock.
Dịch: Công nhân đang bận rộn tại bến dỡ hàng.
bến hàng
bến tàu vận chuyển
dỡ hàng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
điều tra
động từ bất thường
bị kích thích, lo âu, bối rối
chăm sóc phòng ngừa
dùng súng chống trả
một cách bí mật, không công khai
buổi biểu diễn khẩn cấp
dấu chấm hỏi