The truck backed up to the unloading dock.
Dịch: Chiếc xe tải lùi vào bến dỡ hàng.
Workers are busy at the unloading dock.
Dịch: Công nhân đang bận rộn tại bến dỡ hàng.
bến hàng
bến tàu vận chuyển
dỡ hàng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
người miền Nam
tàu thuyền hoạt động
sự khiêu dâm, điều gây sốc hoặc phản cảm về mặt đạo đức hoặc pháp lý
bảng tóm tắt khối lượng
chương trình song bằng
đầu tiên, thứ nhất
duy trì
Trang đích