The truck was parked in the unloading area.
Dịch: Chiếc xe tải đã đậu trong khu vực dỡ hàng.
Please move the pallets to the unloading area.
Dịch: Xin hãy di chuyển các pallet đến khu vực dỡ hàng.
bến dỡ hàng
khu vực dỡ hàng
sự dỡ hàng
dỡ hàng
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Quy hoạch điện
nhổ lông (gia cầm)
cơ quan chống tham nhũng
trao đổi khoa học
không nhậu nhẹt
cử chỉ tay
mối quan hệ độc hại
tình yêu dạt dào