The truck was parked in the unloading area.
Dịch: Chiếc xe tải đã đậu trong khu vực dỡ hàng.
Please move the pallets to the unloading area.
Dịch: Xin hãy di chuyển các pallet đến khu vực dỡ hàng.
bến dỡ hàng
khu vực dỡ hàng
sự dỡ hàng
dỡ hàng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Mất mùa
giữ vững lập trường
cuộc thi nghệ thuật
cái rìu
sự cai trị; quyết định của tòa án
Chi tiêu nội địa
Đào tạo lại kỹ năng
Chuẩn bị tâm lý sẵn sàng