The truck was unloaded quickly.
Dịch: Xe tải đã được dỡ hàng nhanh chóng.
She felt unloaded after sharing her problems.
Dịch: Cô ấy cảm thấy đã giải tỏa sau khi chia sẻ những vấn đề của mình.
trống rỗng
đã giải phóng
dỡ hàng
sự dỡ hàng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
sự sống, cuộc sống
người điều phối logistics
trơ tráo, vô liêm sỉ
vong hồn bếp
món tráng miệng ngọt
lợi dụng sự im lặng
sự nghẹn, sự tắc nghẽn
làm việc suốt đêm