Her unique beauty captivated everyone.
Dịch: Nét đẹp cá tính của cô ấy đã thu hút mọi người.
He appreciates the unique beauty in every culture.
Dịch: Anh ấy trân trọng nét đẹp cá tính trong mỗi nền văn hóa.
nét đẹp khác biệt
nét đẹp riêng
cá tính
một cách cá tính
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
làm việc nhóm
chính sách bền vững
khu vực phía bắc
công việc thống kê
đánh giá năng lực
vườn rau
hạn chế về ngân sách
ưu đãi trả góp 0%