noun
Adverse Childhood Experiences (ACEs)
/ˈædvɜːrs ˈtʃaɪldhʊd ɪkˈspɪəriənsɪz/ Những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu
noun
Serious adverse event
/ˈsɪəriəs ˈædvɜːrs ɪˈvɛnt/ Biến cố bất lợi nghiêm trọng
noun
Adverse childhood experiences
/ˈædvɜːrs ˈtʃaɪldhʊd ɪkˈspɪriənsɪz/ Những trải nghiệm bất lợi trong thời thơ ấu
noun phrase
adverse weather conditions
/ˈædvɜːrs ˈweðər kənˈdɪʃənz/ thời tiết diễn biến bất lợi
verb phrase
enduring adverse conditions
/ɪnˈdʊərɪŋ ˈædvɜːrs kənˈdɪʃənz/ chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt