The network was down, and I was unreachable.
Dịch: Mạng bị ngắt, và tôi không thể liên lạc được.
The remote village is often unreachable during the rainy season.
Dịch: Ngôi làng hẻo lánh thường không thể tiếp cận được trong mùa mưa.
không thể vào được
ngoài tầm với
tầm với
đạt được
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
toàn phần, phần thiết yếu
cửa hàng thực phẩm đặc sản
phát hiện gian lận
thu nhập chịu thuế
hờn dỗi, ủ rũ
mặt bên, bên hông
hợp đồng bất động sản
Tai nạn lao động