The contract was deemed unenforceable by the court.
Dịch: Hợp đồng bị tòa án coi là không thể thi hành.
An unenforceable clause in the agreement.
Dịch: Một điều khoản không thể thi hành trong thỏa thuận.
không áp dụng được
không hợp lệ
thi hành
sự thi hành
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
đàm phán trực tiếp
Các giải pháp y tế tiên tiến
mở rộng, bao la, rộng lớn
có tâm trạng không ổn định, dễ thay đổi
áo choàng
niềm vui giác quan
Ngành công nghiệp truyền thông
Trung tâm chính phủ