chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
uv protection
/juːˈviː prəˈtɛkʃən/
sự bảo vệ khỏi tia UV
noun
cultural management
/ˈkʌltʃərəl ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý văn hóa
noun
raffle ticket
/ˈræf.əl ˈtɪk.ɪt/
vé số được phát hành để tham gia quay số trúng thưởng