chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
parturient woman
/ˈpɑːrtʃʊəriənt/
Người phụ nữ đang sinh con
noun
psychological horror
/saɪˈkɑːlədʒɪkəl ˈhɔːrər/
nỗi kinh hoàng tâm lý
noun
deep voice
/diːp vɔɪs/
giọng nói trầm
adverbial phrase
another way
/əˈnʌðər weɪ/
một cách khác
noun
job duties
/dʒɒb ˈdjuː.tiz/
các nhiệm vụ công việc
noun
biometric card
/ˈbaɪ.oʊˌmɛ.trɪk kɑrd/
thẻ sinh trắc học
noun
blue-collar worker
/bluːˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/
Công nhân khu vực lao động tay chân, thường làm việc trong các ngành công nghiệp, xây dựng, hoặc dịch vụ.