She bought some new underclothing.
Dịch: Cô ấy đã mua một vài bộ quần áo lót mới.
He felt uncomfortable in his underclothing.
Dịch: Anh ấy cảm thấy không thoải mái với quần áo lót của mình.
đồ lót
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
người gây rối
set đồ đi du lịch
chuyên nghiệp uy tín
xử trí kịp thời
gáy
Người Mông Cổ; thuộc về Mông Cổ
dù khổng lồ
phản biện